antrorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antrorse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antrorse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antrorse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antrorse

    bent or curved forward or upward

    a plant having antrorse hairs on the stem

    Antonyms: retrorse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).