retroject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retroject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroject.

Từ điển Anh Việt

  • retroject

    * ngoại động từ

    lao mình về phía sau