retrocession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrocession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrocession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrocession.

Từ điển Anh Việt

  • retrocession

    /,retrou'seʃn/

    * danh từ

    động tác lùi

    (pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại

    (y học) sự lặn vào trong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrocession

    * kinh tế

    sự nhượng lại

    sự nhượng lại (quyền lợi, đất đai...)