retrocessive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrocessive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrocessive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrocessive.
Từ điển Anh Việt
retrocessive
/,retrou'sesiv/
* tính từ
lùi lại, thụt lùi
nhượng lại, trả lại