retroactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retroactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroactive.

Từ điển Anh Việt

  • retroactive

    /,retrou'æktiv/

    * tính từ

    (pháp lý) có hiệu lực trở về trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retroactive

    descriptive of any event or stimulus or process that has an effect on the effects of events or stimuli or process that occurred previously

    Antonyms: proactive

    Similar:

    ex post facto: affecting things past

    retroactive tax increase

    an ex-post-facto law

    retro pay

    Synonyms: retro