proactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proactive.

Từ điển Anh Việt

  • proactive

    * tính từ

    tiên phong thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proactive

    descriptive of any event or stimulus or process that has an effect on events or stimuli or processes that occur subsequently

    proactive inhibition

    proactive interference

    Antonyms: retroactive

    (of a policy or person or action) controlling a situation by causing something to happen rather than waiting to respond to it after it happens