retroactive implementation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retroactive implementation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroactive implementation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroactive implementation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retroactive implementation

    * kinh tế

    sự áp dụng ngược lại về trước