retroussé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retroussé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroussé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroussé.

Từ điển Anh Việt

  • retroussé

    /rə'tru:sei/

    * danh từ

    hếch (mũi)