retrovision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrovision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrovision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrovision.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrovision

    a vision of events in the distant past

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).