retronym nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retronym nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retronym giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retronym.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retronym
a word introduced because an existing term has become inadequate
Nobody ever heard of analog clocks until digital clocks became common, so `analog clock' is a retronym
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).