retrovirus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrovirus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrovirus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrovirus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrovirus

    any of a group of viruses that contain two single-strand linear RNA molecules per virion and reverse transcriptase (RNA to DNA); the virus transcribes its RNA into a cDNA provirus that is then incorporated into the host cell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).