retrospect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrospect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrospect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrospect.

Từ điển Anh Việt

  • retrospect

    /'retrouspekt/

    * danh từ

    sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng

    in [the] retrospect: nhìn lại (cái gì)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau

    (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrospect

    contemplation of things past

    in retrospect

    Similar:

    review: look back upon (a period of time, sequence of events); remember

    she reviewed her achievements with pride

    Synonyms: look back