retrospective information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrospective information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrospective information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrospective information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrospective information

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thông tin hồi cố