retrospectivestudy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrospectivestudy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrospectivestudy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrospectivestudy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retrospectivestudy
* kỹ thuật
y học:
hồi cứu