retrospective parallel running nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrospective parallel running nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrospective parallel running giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrospective parallel running.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrospective parallel running

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chạy song song hồi tưởng