retrospection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrospection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrospection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrospection.
Từ điển Anh Việt
retrospection
/,retrou'spekʃn/
* danh từ
(như) retrospect
to indulge in dreamy retrospections: mơ màng nhớ lại quá khứ
retrospection
sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retrospection
* kỹ thuật
xây dựng:
sự hồi cố
y học:
sự hồi tưởng, nhớ lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retrospection
reference to things past
the story begins with no introductory retrospections
memory for experiences that are past
some psychologists tried to contrast retrospection and introspection