retroaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retroaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroaction.
Từ điển Anh Việt
retroaction
/,retrou'ækʃn/
* danh từ
sự phản ứng
sự chạy lùi trở lại
tác dụng ngược lại, phản tác dụng
(pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)
retroaction
tác động ngược lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retroaction
* kỹ thuật
phản ứng ngược
toán & tin:
tác động ngược lại