retronasal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retronasal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retronasal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retronasal.

Từ điển Anh Việt

  • retronasal

    * tính từ

    sau mũi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retronasal

    * kỹ thuật

    y học:

    sau mũi