retroverted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retroverted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroverted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroverted.

Từ điển Anh Việt

  • retroverted

    /,retrou'və:tid/

    * tính từ

    (y học) ngả ra sau (dạ con)