retinol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retinol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retinol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retinol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retinol

    Similar:

    vitamin a1: an unsaturated alcohol that occurs in marine fish-liver oils and is synthesized biologically from carotene

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).