repo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repo
* kinh tế
hợp đồng mua lại
Từ liên quan
- repo
- repot
- report
- repose
- repoint
- reposal
- reposit
- repolish
- reported
- reporter
- reportage
- reporting
- repose on
- reposeful
- repositor
- repossess
- repopulate
- report out
- reportable
- reportedly
- repositing
- reposition
- repository
- report call
- report card
- report file
- report form
- report line
- report name
- report type
- reportorial
- repopulation
- report (rep)
- report group
- reported day
- repose angle
- repossession
- report centre
- report clause
- report layout
- report writer
- reported debt
- repose period
- reposefulness
- repositioning
- repolarization
- report footing
- report heading
- report manager
- report program