reposeful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reposeful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reposeful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reposeful.

Từ điển Anh Việt

  • reposeful

    /ri'pouzful/

    * tính từ

    yên tĩnh

    đem lại sự nghỉ ngơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reposeful

    Similar:

    restful: affording physical or mental rest

    she spent a restful night at home

    Synonyms: relaxing

    Antonyms: restless