restless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restless.

Từ điển Anh Việt

  • restless

    /'restlis/

    * tính từ

    không nghỉ, không ngừng

    không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động

    không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy

    a restless night: một đêm thao thức

    he looked restless all the time: anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restless

    worried and uneasy

    Synonyms: ungratified, unsatisfied

    ceaselessly in motion

    the restless sea

    the restless wind

    lacking or not affording physical or mental rest

    a restless night

    she fell into an uneasy sleep

    Synonyms: uneasy

    Antonyms: restful