ungratified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ungratified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungratified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungratified.
Từ điển Anh Việt
ungratified
/ʌn'grætifaid/
* tính từ
không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ungratified
Similar:
restless: worried and uneasy
Synonyms: unsatisfied