restlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restlessly.
Từ điển Anh Việt
restlessly
* phó từ
không ngừng, không nghỉ
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restlessly
in a restless manner
he cracked his knuckles restlessly