restless legs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restless legs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restless legs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restless legs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restless legs

    Similar:

    restless legs syndrome: feeling of uneasiness and restlessness in the legs after going to bed (sometimes causing insomnia); may be relieved temporarily by walking or moving the legs

    Synonyms: Ekbom syndrome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).