reported day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reported day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reported day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reported day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reported day

    * kinh tế

    ngày báo cáo