reportedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reportedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reportedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reportedly.
Từ điển Anh Việt
reportedly
* phó từ
theo như đưa tin, tường trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reportedly
according to reports or other information
she was reportedly his mistress for many years