reported speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reported speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reported speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reported speech.

Từ điển Anh Việt

  • reported speech

    (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp