reposal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reposal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reposal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reposal.
Từ điển Anh Việt
reposal
/ri'pouzl/
* danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal of trust (confidence) in someone: sự đặt lòng tin vào ai