report writer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

report writer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm report writer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của report writer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • report writer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ ghi báo cáo

    chương trình viết báo biểu