reporting system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reporting system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reporting system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reporting system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reporting system
* kinh tế
chế độ thông tin kế toán tài chính
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ báo cáo