report generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

report generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm report generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của report generation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • report generation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự sinh báo cáo

    sự soạn báo cáo

    sự tạo báo cáo