reportable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reportable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reportable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reportable.
Từ điển Anh Việt
reportable
* tính từ
có thể báo cáo/thông báo/truyền đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reportable
(of income) required by law to be reported
reportable income
Antonyms: unreportable
meriting report
years of research produced no reportable results