unreportable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreportable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreportable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreportable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreportable

    (of income) not reportable; not required by law to be reported

    very little income is unreportable

    Antonyms: reportable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).