reporter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reporter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reporter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reporter.

Từ điển Anh Việt

  • reporter

    /ri'pɔ:tə/

    * danh từ

    người báo cáo

    phóng viên nhà báo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reporter

    * kinh tế

    lợi nhuận công bố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reporter

    a person who investigates and reports or edits news stories

    Synonyms: newsman, newsperson