report group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

report group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm report group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của report group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • report group

    * kỹ thuật

    nhóm báo cáo

    toán & tin:

    nhóm báo biểu