reportage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reportage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reportage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reportage.

Từ điển Anh Việt

  • reportage

    /,repɔ:'tɑ:ʤ/

    * danh từ

    bài phóng s

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reportage

    Similar:

    coverage: the news as presented by reporters for newspapers or radio or television

    they accused the paper of biased coverage of race relations

    Synonyms: reporting