coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coverage.
Từ điển Anh Việt
coverage
/'kʌvəridʤ/
* danh từ
vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào
sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
coverage
(Tech) phạm vi, góc quét, bao quát
coverage
(thống kê) phủ; bản báo cáo tình hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coverage
the total amount and type of insurance carried
Synonyms: insurance coverage
the extent to which something is covered
the dictionary's coverage of standard English is excellent
the news as presented by reporters for newspapers or radio or television
they accused the paper of biased coverage of race relations