coverage diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coverage diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coverage diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coverage diagram.

Từ điển Anh Việt

  • coverage diagram

    (Tech) sơ đồ phạm vi bao quát