coverage range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coverage range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coverage range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coverage range.

Từ điển Anh Việt

  • coverage range

    (Tech) tầm bao quát