report out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
report out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm report out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của report out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
report out
return a bill after consideration and revision to a legislative body
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- report
- reported
- reporter
- reportage
- reporting
- report out
- reportable
- reportedly
- report call
- report card
- report file
- report form
- report line
- report name
- report type
- reportorial
- report (rep)
- report group
- reported day
- report centre
- report clause
- report layout
- report writer
- reported debt
- report footing
- report heading
- report manager
- report program
- report section
- reported price
- report in a net
- reported profit
- reported speech
- report generator
- reporting dealer
- reporting system
- reporting weight
- report generation
- report information
- report of findings
- reported at customs
- reporting principle
- reporting standards
- reporting structure
- reporters group (rg)
- reporting accountants
- report technical report
- reporting time interval
- report description entry
- report program generator