report out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

report out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm report out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của report out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • report out

    return a bill after consideration and revision to a legislative body

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).