repositioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repositioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repositioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repositioning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repositioning

    * kinh tế

    sự định vị lại sản phẩm

    sự tái định vị

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tái định vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repositioning

    the act of placing in a new position

    Similar:

    shift: change place or direction

    Shift one's position

    Synonyms: dislodge, reposition

    reposition: place into another position