reposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reposition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reposition
place into another position
Similar:
repositing: depositing in a warehouse
they decided to reposition their furniture in a recommended repository in Brooklyn
my car is in storage
publishers reduced print runs to cut down the cost of warehousing
Synonyms: storage, warehousing
shift: change place or direction
Shift one's position
Synonyms: dislodge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).