warehousing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warehousing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warehousing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warehousing.
Từ điển Anh Việt
warehousing
/'weəhauziɳ/
* danh từ
sự xếp hàng vào kho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warehousing
Similar:
repositing: depositing in a warehouse
they decided to reposition their furniture in a recommended repository in Brooklyn
my car is in storage
publishers reduced print runs to cut down the cost of warehousing
Synonyms: reposition, storage
warehouse: store in a warehouse