warehouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warehouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warehouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warehouse.
Từ điển Anh Việt
warehouse
/'weəhaus/
* danh từ
kho hàng
(từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng
* ngoại động từ
cất vào kho, xếp vào kho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warehouse
a storehouse for goods and merchandise
Synonyms: storage warehouse
store in a warehouse