warehouseman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warehouseman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warehouseman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warehouseman.
Từ điển Anh Việt
warehouseman
/'weəhausmən/
* danh từ
người nhận hàng gửi kho; người giữ kho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warehouseman
Similar:
warehouser: a workman who manages or works in a warehouse