storage warehouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storage warehouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storage warehouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storage warehouse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
storage warehouse
Similar:
warehouse: a storehouse for goods and merchandise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- storage
- storage bay
- storage bin
- storage cap
- storage dam
- storage egg
- storage hut
- storage key
- storage map
- storage out
- storage area
- storage beer
- storage bulb
- storage case
- storage cell
- storage core
- storage disk
- storage dump
- storage fill
- storage flow
- storage life
- storage loss
- storage mesh
- storage pond
- storage pool
- storage pump
- storage rack
- storage rail
- storage ring
- storage room
- storage scan
- storage shed
- storage silo
- storage site
- storage size
- storage tank
- storage test
- storage time
- storage tray
- storage tube
- storage type
- storage unit
- storage wrap
- storage yard
- storage zone
- storage-time
- storage-yard
- storage basin
- storage block
- storage class