dislodge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dislodge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dislodge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dislodge.

Từ điển Anh Việt

  • dislodge

    /dis'lɔdʤ/

    * ngoại động từ

    đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)

    (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dislodge

    * kinh tế

    đánh vỡ

    tháo khuôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dislodge

    remove or force out from a position

    The dentist dislodged the piece of food that had been stuck under my gums

    He finally could free the legs of the earthquake victim who was buried in the rubble

    Synonyms: free

    Antonyms: lodge

    remove or force from a position of dwelling previously occupied

    The new employee dislodged her by moving into her office space

    Synonyms: bump

    Similar:

    shift: change place or direction

    Shift one's position

    Synonyms: reposition