dislodgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dislodgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dislodgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dislodgement.
Từ điển Anh Việt
dislodgement
/dis'lɔdʤmənt/
* danh từ
sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)
(quân sự) sự đánh bật ra khỏi vị trí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dislodgement
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự di đẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dislodgement
Similar:
dislodgment: forced removal from a position of advantage